Vietnamese Meaning of bed-sitting-room
phòng ngủ
Other Vietnamese words related to phòng ngủ
- căn hộ
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ
- Chung cư
- Căn hộ thông tầng
- hiệu quả
- Căn hộ hiệu suất cao
- phẳng
- Căn hộ chung cư
- Nhà liền kề
- Căn hộ sân vườn
- Căn hộ của bà
- chỗ ở
- chung cư
- Căn hộ áp mái
- Đường ray phẳng
- salon
- xe mui kín
- phòng thu
- Căn hộ kiểu studio
- nhà cho thuê
- Đi bộ
- Nhà ở chung
- khai quật
- phòng suites
- Nhà ở tập thể
- triplex
- Cánh
- chung cư
- khai quật
- phòng triển lãm
Nearest Words of bed-sitting-room
Definitions and Meaning of bed-sitting-room in English
bed-sitting-room
a one-room apartment serving as both bedroom and living room
FAQs About the word bed-sitting-room
phòng ngủ
a one-room apartment serving as both bedroom and living room
căn hộ,Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,phẳng,Căn hộ chung cư,Nhà liền kề
No antonyms found.
bed-sitters => Nhà trọ, bed-sitter => phòng trọ giường nằm, bedsits => Phòng cho thuê, beds => giường, bedrocks => đá nền,