FAQs About the word garden apartment

Căn hộ sân vườn

a multiple-unit low-rise dwelling having considerable lawn or garden space

Căn hộ chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,Đường ray phẳng,Căn hộ kiểu studio,căn hộ,chung cư,phòng trọ giường nằm,phòng ngủ

No antonyms found.

garbs => quần áo, garbles => lắp ba lắp bắp, garbing => quần áo, garage sales => bán hàng ga-ra, garçon => nhân viên phục vụ,