Vietnamese Meaning of gapers

người dân xem chèo

Other Vietnamese words related to người dân xem chèo

Definitions and Meaning of gapers in English

gapers

one that gapes, any of several large sluggish burrowing clams (families Myacidae and Mactridae) including several used for food

FAQs About the word gapers

người dân xem chèo

one that gapes, any of several large sluggish burrowing clams (families Myacidae and Mactridae) including several used for food

những người tò mò,tò mò,người quan sát,những kẻ xâm nhập,những kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,mắt,lời cầu nguyện,Người tò mò,những kẻ rình mò

No antonyms found.

gantlets => găng tay, gangsters => gangster, gangsterism => chủ nghĩa côn đồ, gangstas => băng đảng, gangs up (on) => liên thủ (chống lại),