Vietnamese Meaning of disclosers
người tiết lộ
Other Vietnamese words related to người tiết lộ
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- mắt
- ba hoa
- tác giả tiết lộ
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- gián điệp
- nhân viên thu ngân
- người lắm mồm
- những người tò mò
- người dân xem chèo
- tò mò
- người tò mò
- người quan sát
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- người gây nhiễu
- những kẻ xâm nhập
- kẻ can thiệp
- những kẻ xâm nhập
- kẻ can thiệp
- kẻ dòm lén
- những người cầu nguyện
- lời cầu nguyện
- tò mò
- Người tò mò
- người kể chuyện
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- manh mối
- người tọc mạch
- kibitzer
- Khán giả
- tọc mạch
- rắn
- giày thể thao
- kẻ mách lẻo
- heo
- tay sai
Nearest Words of disclosers
Definitions and Meaning of disclosers in English
disclosers
to make known or reveal to another or to the public, to make known or public, hatch, to open up, to make known, to expose to view, disclosure
FAQs About the word disclosers
người tiết lộ
to make known or reveal to another or to the public, to make known or public, hatch, to open up, to make known, to expose to view, disclosure
người buôn chuyện,lời đồn đại,mắt,ba hoa,tác giả tiết lộ,những kẻ rình mò,kẻ tò mò,gián điệp,nhân viên thu ngân,người lắm mồm
No antonyms found.
disclosed (to) => Tiết lộ (cho), disclose (to) => tiết lộ (cho), disclaims => phủ nhận, disciplines => Các khoa, disciples => môn đệ,