FAQs About the word pryers

lời cầu nguyện

an inquisitive person, one that pries

những người tò mò,người tọc mạch,người dân xem chèo,tò mò,người tò mò,người quan sát,người gây nhiễu,những kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,những kẻ xâm nhập

No antonyms found.

pryer => đòn bẫy, prunes => mận khô, pruned => tỉa, prudes => kẻ đạo đức giả, prudences => sự thận trọng,