Vietnamese Meaning of pryer
đòn bẫy
Other Vietnamese words related to đòn bẫy
- ngáp
- người đứng nhìn
- Người xem
- sự can thiệp
- kẻ xâm nhập
- kẻ can thiệp
- kẻ xâm nhập
- người đứng ngoài
- người nhòm trộm
- tò mò
- gián điệp
- gián điệp
- Tò mò
- người tọc mạch
- tò mò
- người tiết lộ
- người tò mò
- kẻ buôn chuyện
- Kibitzer
- Kẻ xen vào
- Người tò mò
- _kẻ ba hoa_
- tiết lộ
- tò mò
- người thích tò mò
- gián điệp
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- nhân viên thu ngân
- người lắm lời
- tin đồn
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- Người tò mò
- Rắn
- lén lút
- mật báo viên, đầu nậu
- kẻ mách lẻo
- kẻ đơm đặt
- tiết lộ
Nearest Words of pryer
Definitions and Meaning of pryer in English
pryer
an inquisitive person, one that pries
FAQs About the word pryer
đòn bẫy
an inquisitive person, one that pries
ngáp,người đứng nhìn,Người xem,sự can thiệp,kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,kẻ xâm nhập,người đứng ngoài,người nhòm trộm,tò mò
No antonyms found.
prunes => mận khô, pruned => tỉa, prudes => kẻ đạo đức giả, prudences => sự thận trọng, proxies => proxy,