Vietnamese Meaning of intermeddler
kẻ can thiệp
Other Vietnamese words related to kẻ can thiệp
- kẻ xâm nhập
- gián điệp
- Tò mò
- người tọc mạch
- tò mò
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- sự can thiệp
- kẻ xâm nhập
- người đứng ngoài
- Kibitzer
- Kẻ xen vào
- Người tò mò
- _kẻ ba hoa_
- Rắn
- tò mò
- người tiết lộ
- ngáp
- người tò mò
- người đứng nhìn
- Người xem
- người nhòm trộm
- lời cầu nguyện
- đòn bẫy
- Người tò mò
- tiết lộ
- tò mò
- người thích tò mò
- lén lút
- mật báo viên, đầu nậu
- gián điệp
- kẻ mách lẻo
- gián điệp
- kẻ đơm đặt
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- nhân viên thu ngân
Nearest Words of intermeddler
- intermeddle => xen vào
- intermeation => Thấm qua
- intermean => giữa
- intermaxillary suture => khâu liên hàm trên
- intermaxillary => liên hàm trên
- intermaxillae => Xương gian hàm trên
- intermaxilla => Maxilla xen kẽ
- intermarry => Kết hôn
- intermarriage => Hôn nhân khác biệt chủng tộc
- intermandibular => liên hạ hàm
Definitions and Meaning of intermeddler in English
intermeddler (n.)
One who meddles with, or intrudes into, the affairs of others.
FAQs About the word intermeddler
kẻ can thiệp
One who meddles with, or intrudes into, the affairs of others.
kẻ xâm nhập,gián điệp,Tò mò,người tọc mạch,tò mò,tin đồn,kẻ buôn chuyện,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,sự can thiệp
No antonyms found.
intermeddle => xen vào, intermeation => Thấm qua, intermean => giữa, intermaxillary suture => khâu liên hàm trên, intermaxillary => liên hàm trên,