Vietnamese Meaning of intermeddle
xen vào
Other Vietnamese words related to xen vào
Nearest Words of intermeddle
- intermeation => Thấm qua
- intermean => giữa
- intermaxillary suture => khâu liên hàm trên
- intermaxillary => liên hàm trên
- intermaxillae => Xương gian hàm trên
- intermaxilla => Maxilla xen kẽ
- intermarry => Kết hôn
- intermarriage => Hôn nhân khác biệt chủng tộc
- intermandibular => liên hạ hàm
- interlunary => mùng một
Definitions and Meaning of intermeddle in English
intermeddle (v. i.)
To meddle with the affairs of others; to meddle officiously; to interpose or interfere improperly; to mix or meddle with.
intermeddle (v. t.)
To intermix; to mingle.
FAQs About the word intermeddle
xen vào
To meddle with the affairs of others; to meddle officiously; to interpose or interfere improperly; to mix or meddle with., To intermix; to mingle.
can thiệp,lộn xộn,Can thiệp,can thiệp,xâm phạm,can thiệp,chen vào,chọc,tò mò,xâm lấn
tránh,phớt lờ,tránh,sự sao nhãng,bỏ qua,tránh
intermeation => Thấm qua, intermean => giữa, intermaxillary suture => khâu liên hàm trên, intermaxillary => liên hàm trên, intermaxillae => Xương gian hàm trên,