Vietnamese Meaning of rubbernecker
người thích tò mò
Other Vietnamese words related to người thích tò mò
Nearest Words of rubbernecker
Definitions and Meaning of rubbernecker in English
rubbernecker (n)
a person who stares inquisitively
FAQs About the word rubbernecker
người thích tò mò
a person who stares inquisitively
du khách,du khách,Lữ khách,khách du lịch,tò mò,Khách viếng thăm,khách,du khách,du khách,người ở nhà trọ
No antonyms found.
rubberneck => tò mò, rubberlike => dai như cao su, rubberize => Cao su hoá, rubberise => Cao su hóa, rubber-base paint => Sơn gốc cao su,