Vietnamese Meaning of quidnunc
Người tò mò
Other Vietnamese words related to Người tò mò
Nearest Words of quidnunc
Definitions and Meaning of quidnunc in English
quidnunc (n)
a person who meddles in the affairs of others
quidnunc (n.)
One who is curious to know everything that passes; one who knows, or pretends to know, all that is going on.
FAQs About the word quidnunc
Người tò mò
a person who meddles in the affairs of othersOne who is curious to know everything that passes; one who knows, or pretends to know, all that is going on.
tin đồn,kẻ buôn chuyện,máy lưu thông,kẻ buôn chuyện,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,người bán báo,kẻ đơm đặt,tiết lộ,buôn chuyện
No antonyms found.
quiddling => vặt, quiddler => kẻ càu nhàu, quiddled => cãi vã, quiddle => cãi vã, quiddity => bản chất,