Vietnamese Meaning of scandalmonger
Người chuyên móc scandal
Other Vietnamese words related to Người chuyên móc scandal
Nearest Words of scandalmonger
Definitions and Meaning of scandalmonger in English
scandalmonger (n)
a person who spreads malicious gossip
FAQs About the word scandalmonger
Người chuyên móc scandal
a person who spreads malicious gossip
lắm mồm,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,kẻ phỉ báng,gián điệp,kẻ mách lẻo,mách lẻo,kẻ buôn chuyện,kẻ buôn chuyện,người bán báo
No antonyms found.
scandalizing => tai tiếng, scandalized => bê bối, scandalize => làm cho mất uy tín, scandalization => vụ bê bối, scandalise => Vụ bê bối,