FAQs About the word scandalmonger

Người chuyên móc scandal

a person who spreads malicious gossip

lắm mồm,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,kẻ phỉ báng,gián điệp,kẻ mách lẻo,mách lẻo,kẻ buôn chuyện,kẻ buôn chuyện,người bán báo

No antonyms found.

scandalizing => tai tiếng, scandalized => bê bối, scandalize => làm cho mất uy tín, scandalization => vụ bê bối, scandalise => Vụ bê bối,