Vietnamese Meaning of scandalousness

vụ bê bối

Other Vietnamese words related to vụ bê bối

Definitions and Meaning of scandalousness in English

Wordnet

scandalousness (n)

disgracefulness that offends public morality

Webster

scandalousness (n.)

Quality of being scandalous.

FAQs About the word scandalousness

vụ bê bối

disgracefulness that offends public moralityQuality of being scandalous.

khủng khiếp,khủng khiếp,ghê tởm,kinh khủng,ghê tởm,phản cảm,tục tĩu,xúc phạm,shocking,ghê tởm

chấp nhận được,dễ chịu,quyến rũ,hấp dẫn,hấp dẫn,thân thiện,yêu ơi,ngon,thú vị,đáng khao khát

scandalously => vô liêm sỉ, scandalous => tai tiếng, scandalmongering => vu khống, scandalmonger => Người chuyên móc scandal, scandalizing => tai tiếng,