Vietnamese Meaning of unexceptionable

không thể chê trách

Other Vietnamese words related to không thể chê trách

Definitions and Meaning of unexceptionable in English

Wordnet

unexceptionable (s)

completely acceptable; not open to exception or reproach

Webster

unexceptionable (a.)

Not liable to any exception or objection; unobjectionable; faultless; good; excellent; as, a man of most unexceptionable character.

FAQs About the word unexceptionable

không thể chê trách

completely acceptable; not open to exception or reproachNot liable to any exception or objection; unobjectionable; faultless; good; excellent; as, a man of most

chấp nhận được,hấp dẫn,thú vị,đáng khao khát,dễ chịu,không có gì đáng phản đối,dễ chịu,quyến rũ,hấp dẫn,được phước

ghê tởm,ghê tởm,kinh khủng,khủng khiếp,kinh tởm,khủng khiếp,cái ác,phạm lỗi,tròn đầy,ghê tởm

unexcelled => vô song, unexceeded => không vượt qua được, unexampled => chưa từng có, unexacting => không khắt khe, unexact => Không chính xác,