Vietnamese Meaning of noisome
khốn khổ
Other Vietnamese words related to khốn khổ
Nearest Words of noisome
Definitions and Meaning of noisome in English
noisome (s)
causing or able to cause nausea
offensively malodorous
noisome (a.)
Noxious to health; hurtful; mischievous; unwholesome; insalubrious; destructive; as, noisome effluvia.
Offensive to the smell or other senses; disgusting; fetid.
FAQs About the word noisome
khốn khổ
causing or able to cause nausea, offensively malodorousNoxious to health; hurtful; mischievous; unwholesome; insalubrious; destructive; as, noisome effluvia., O
có hại,có độc,ốm,độc hại,không lành mạnh,không lành mạnh,không tốt cho sức khoẻ,mất vệ sinh,không tốt cho sức khỏe,không vệ sinh
lành mạnh,khỏe mạnh,vệ sinh,vệ sinh,bổ dưỡng
noising => ồn ào, noisiness => tiếng ồn, noisily => ồn ào, noisette => Hạt phỉ, noisemaker => máy tạo tiếng ồn,