FAQs About the word nonnutritious

Không có giá trị dinh dưỡng

not providing nourishment

gây tử vong,có hại,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,không vệ sinh,không hợp vệ sinh,không lành mạnh,tử vong,không tốt cho sức khoẻ,mất vệ sinh

lành mạnh,khỏe mạnh,vệ sinh,vệ sinh,bổ dưỡng

nonnegotiable => Không thể thương lượng, nonnegligent => không cẩu thả, nonnecessities => những thứ không cần thiết, nonnatives => những người không phải dân bản địa, nonnational => phi quốc gia,