Vietnamese Meaning of nonnutritive
phi dinh dưỡng
Other Vietnamese words related to phi dinh dưỡng
Nearest Words of nonnutritive
- nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng
- nonnegotiable => Không thể thương lượng
- nonnegligent => không cẩu thả
- nonnecessities => những thứ không cần thiết
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
- nonnational => phi quốc gia
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- nonmobile => không di động
- nonmilitant => phi quân phiệt
Definitions and Meaning of nonnutritive in English
nonnutritive
not of or relating to nutrition, not relating to or providing nutrition
FAQs About the word nonnutritive
phi dinh dưỡng
not of or relating to nutrition, not relating to or providing nutrition
làm mập,Không có giá trị dinh dưỡng,không lành mạnh,không lành mạnh,không tốt cho sức khoẻ,không tốt cho sức khỏe
chất dinh dưỡng,dinh dưỡng,bổ dưỡng,giá trị dinh dưỡng,chế độ ăn,làm giàu,bổ dưỡng,ăn kiêng,kiên cố
nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng, nonnegotiable => Không thể thương lượng, nonnegligent => không cẩu thả, nonnecessities => những thứ không cần thiết, nonnatives => những người không phải dân bản địa,