FAQs About the word nonnutritive

phi dinh dưỡng

not of or relating to nutrition, not relating to or providing nutrition

làm mập,Không có giá trị dinh dưỡng,không lành mạnh,không lành mạnh,không tốt cho sức khoẻ,không tốt cho sức khỏe

chất dinh dưỡng,dinh dưỡng,bổ dưỡng,giá trị dinh dưỡng,chế độ ăn,làm giàu,bổ dưỡng,ăn kiêng,kiên cố

nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng, nonnegotiable => Không thể thương lượng, nonnegligent => không cẩu thả, nonnecessities => những thứ không cần thiết, nonnatives => những người không phải dân bản địa,