Vietnamese Meaning of fortified
kiên cố
Other Vietnamese words related to kiên cố
Nearest Words of fortified
Definitions and Meaning of fortified in English
fortified (s)
secured with bastions or fortifications
having something added to increase the strength
fortified (imp. & p. p.)
of Fortify
FAQs About the word fortified
kiên cố
secured with bastions or fortifications, having something added to increase the strengthof Fortify
làm giàu,chất dinh dưỡng,dinh dưỡng,bổ dưỡng,giá trị dinh dưỡng,có lợi,chế độ ăn,lành mạnh,bổ dưỡng,ăn kiêng
làm mập,phi dinh dưỡng,không tốt cho sức khoẻ,Không có giá trị dinh dưỡng,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,không lành mạnh
fortification => sự kiên cố, fortifiable => kiên cố, fortieth => thứ bốn mươi, forties => thập niên 1940, forthy => cho bốn mươi,