Vietnamese Meaning of nonorthodox
không chính thống
Other Vietnamese words related to không chính thống
Nearest Words of nonorthodox
- nonoperative => không phải là phẫu thuật
- nonoperating => không vận hành
- nonofficial => không chính thức
- nonobvious => Không rõ ràng
- nonobscene => không tục tĩu
- nonobjectivity => phi vật thể
- no-no => không-không
- nonnutritive => phi dinh dưỡng
- nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng
- nonnegotiable => Không thể thương lượng
Definitions and Meaning of nonorthodox in English
nonorthodox
unconventional, unorthodox, not conforming to established doctrine, of or relating to branches of Judaism other than Orthodox Judaism
FAQs About the word nonorthodox
không chính thống
unconventional, unorthodox, not conforming to established doctrine, of or relating to branches of Judaism other than Orthodox Judaism
bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,phi truyền thống,không đồng thuận,kẻ dị giáo,dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
nonoperative => không phải là phẫu thuật, nonoperating => không vận hành, nonofficial => không chính thức, nonobvious => Không rõ ràng, nonobscene => không tục tĩu,