Vietnamese Meaning of nonphysician
không phải bác sĩ
Other Vietnamese words related to không phải bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- Cá kim hoa
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ gia đình
- Bác sĩ đa khoa
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ hồi sức
- Bác sĩ da liễu
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ thần kinh
- Bác sĩ phụ khoa
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- Bác sĩ tiết niệu
Nearest Words of nonphysician
- nonphysicians => Không phải bác sĩ
- nonpluses => làm bỡ ngỡ
- nonplusses => làm bối rối
- nonpolluting => không gây ô nhiễm
- nonpossession => Không sở hữu
- nonpractical => Không thực tế
- nonproblem => không phải vấn đề
- nonproblems => không phải là vấn đề
- nonprofessionals => không chuyên nghiệp
- nonpunitive => không mang tính trừng phạt
Definitions and Meaning of nonphysician in English
nonphysician
a person who is not a physician, a person who is not a legally qualified physician
FAQs About the word nonphysician
không phải bác sĩ
a person who is not a physician, a person who is not a legally qualified physician
không phải bác sĩ
bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,Cá kim hoa,bác sĩ gia đình,bác sĩ gia đình,Bác sĩ gia đình,Bác sĩ đa khoa,bác sĩ,bác sĩ
nonpersons => phi nhân vật, nonperishable => không hư hỏng, nonpareils => Kẹo trang trí, no-nos => cấm kỵ, nonorthodox => không chính thống,