Vietnamese Meaning of sawbones
bác sĩ
Other Vietnamese words related to bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- y tá
- chuyên gia
- Bác sĩ phẫu thuật
- bác sĩ hồi sức
- tham dự
- bác sĩ
- Cá kim hoa
- Bác sĩ da liễu
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ gia đình
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ bệnh viện
- Bác sĩ nội trú
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ thần kinh
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ chỉnh hình
- Cấp cứu viên
- bán y học
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- cư dân
- Bác sĩ tiết niệu
Nearest Words of sawbones
Definitions and Meaning of sawbones in English
sawbones (n)
a physician who specializes in surgery
sawbones (n.)
A nickname for a surgeon.
FAQs About the word sawbones
bác sĩ
a physician who specializes in surgeryA nickname for a surgeon.
bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,y tá,chuyên gia,Bác sĩ phẫu thuật,bác sĩ hồi sức,tham dự
không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
sawbill => Vịt mỏ cưa, sawbelly => Cá đuối, sawarra nut => Trái cây du, sawan => Sawana , saw wood => cưa gỗ,