Vietnamese Meaning of dermatologist

Bác sĩ da liễu

Other Vietnamese words related to Bác sĩ da liễu

Definitions and Meaning of dermatologist in English

Wordnet

dermatologist (n)

a doctor who specializes in the physiology and pathology of the skin

Webster

dermatologist (n.)

One who discourses on the skin and its diseases; one versed in dermatology.

FAQs About the word dermatologist

Bác sĩ da liễu

a doctor who specializes in the physiology and pathology of the skinOne who discourses on the skin and its diseases; one versed in dermatology.

bác sĩ hồi sức,bác sĩ,bác sĩ,Bác sĩ phụ khoa,Bác sĩ nội khoa,bác sĩ thần kinh,bác sĩ sản phụ khoa,Bác sĩ nhãn khoa,Bác sĩ đo mắt,Bác sĩ chỉnh hình

không phải bác sĩ,không phải bác sĩ

dermatological => da liễu, dermatologic => Da liễu, dermatoid => U nang bì, dermatography => Đỏ da tiếp xúc, dermatoglyphics => Đối tượng,