Vietnamese Meaning of plastic surgeon
Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
Other Vietnamese words related to Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
- bác sĩ
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ gia đình
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ
- Bác sĩ phẫu thuật
- bác sĩ hồi sức
- tham dự
- bác sĩ
- Bác sĩ da liễu
- bác sĩ
- Bác sĩ đa khoa
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ thần kinh
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ đo mắt
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- chuyên gia
- Bác sĩ tiết niệu
- y tá
- Cá kim hoa
- Bác sĩ bệnh viện
- Bác sĩ nội trú
- y tá
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ chỉnh hình
- cư dân
- bác sĩ
Nearest Words of plastic surgeon
Definitions and Meaning of plastic surgeon in English
plastic surgeon (n)
a surgeon who beautifies the body (especially the face)
FAQs About the word plastic surgeon
Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
a surgeon who beautifies the body (especially the face)
bác sĩ,bác sĩ gia đình,bác sĩ gia đình,Bác sĩ gia đình,bác sĩ nhi khoa,bác sĩ,Bác sĩ phẫu thuật,bác sĩ hồi sức,tham dự,bác sĩ
không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
plastic laminate => Nhựa ép, plastic film => Màng nhựa, plastic bag => túi nilong, plastic art => Nghệ thuật tạo hình, plastic => nhựa,
![rightside-image](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)
![rightside](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)