Vietnamese Meaning of plastery
thợ trát
Other Vietnamese words related to thợ trát
Nearest Words of plastery
- plastic => nhựa
- plastic art => Nghệ thuật tạo hình
- plastic bag => túi nilong
- plastic film => Màng nhựa
- plastic laminate => Nhựa ép
- plastic surgeon => Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
- plastic surgery => Phẫu thuật thẩm mỹ
- plastic wrap => Màng bọc thực phẩm
- plastical => nhựa
- plastically => một cách bằng nhựa
Definitions and Meaning of plastery in English
plastery (a.)
Of the nature of plaster.
FAQs About the word plastery
thợ trát
Of the nature of plaster.
Đinh,ghim,quảng cáo,phát sóng,Bảng hiệu,bài đăng,tuyên bố,ban bố,công bố,công bố
xóa,tháo dỡ
plasterwork => Thạch cao, plasterly => trát, plastering trowel => bay trát, plastering => trát tường, plasterer's float => bàn xoa,