Vietnamese Meaning of tack (up)
ghim
Other Vietnamese words related to ghim
Nearest Words of tack (up)
Definitions and Meaning of tack (up) in English
tack (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word tack (up)
ghim
phát sóng,Đinh,vữa trát,bài đăng,tuyên bố,công bố,quảng cáo,công bố,hóa đơn,ngọn lửa
xóa,tháo dỡ
tack (on) => Ghim (trên), tabus => Những điều cấm kỵ, tabulations => Bảng biểu, tabs => tab, taboos => điều cấm kị,