Vietnamese Meaning of tag sale
bán ký gửi
Other Vietnamese words related to bán ký gửi
Nearest Words of tag sale
Definitions and Meaning of tag sale in English
tag sale
garage sale
FAQs About the word tag sale
bán ký gửi
garage sale
bán nhà để xe,bán hàng ngoài sân,Chợ trời,Bán hàng hỗn hợp
No antonyms found.
tads => chút, tacks => đinh ghim, tackles => giải quyết, tacking (up) => ghim (lên), tacking (on) => tacking (trên),