Vietnamese Meaning of publish
công bố
Other Vietnamese words related to công bố
Nearest Words of publish
- public-spirited => nhiệt tình vì công ích
- public-service corporation => Tổng công ty dịch vụ công
- public-relations campaign => chiến dịch quan hệ công chúng
- publicly => công khai
- publicizing => công bố
- publicized => công bố
- publicize => công bố
- publicity pamphlet => tờ quảng cáo
- publicity man => nhân viên phụ trách quan hệ công chúng
- publicity => quảng cáo
- publishable => Có thể xuất bản
- published => được xuất bản
- publisher => nhà xuất bản
- publishing => xuất bản
- publishing company => Nhà xuất bản
- publishing conglomerate => Tập đoàn xuất bản
- publishing empire => Đế chế xuất bản
- publishing firm => công ty phát hành
- publishing house => nhà xuất bản
- publius cornelius scipio => Publius Cornelius Scipio
Definitions and Meaning of publish in English
publish (v)
put into print
prepare and issue for public distribution or sale
have (one's work) issued for publication
FAQs About the word publish
công bố
put into print, prepare and issue for public distribution or sale, have (one's work) issued for publication
vấn đề,In ấn,tái bản,ra ngoài,Sửa,Ra ngoài đi,Sản xuất,tái xuất bản,đóng góp,Xuất bản chung
đàn áp,kiểm duyệt viên
public-spirited => nhiệt tình vì công ích, public-service corporation => Tổng công ty dịch vụ công, public-relations campaign => chiến dịch quan hệ công chúng, publicly => công khai, publicizing => công bố,