Vietnamese Meaning of publishing company
Nhà xuất bản
Other Vietnamese words related to Nhà xuất bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of publishing company
- publishing => xuất bản
- publisher => nhà xuất bản
- published => được xuất bản
- publishable => Có thể xuất bản
- publish => công bố
- public-spirited => nhiệt tình vì công ích
- public-service corporation => Tổng công ty dịch vụ công
- public-relations campaign => chiến dịch quan hệ công chúng
- publicly => công khai
- publicizing => công bố
- publishing conglomerate => Tập đoàn xuất bản
- publishing empire => Đế chế xuất bản
- publishing firm => công ty phát hành
- publishing house => nhà xuất bản
- publius cornelius scipio => Publius Cornelius Scipio
- publius cornelius scipio africanus major => Publius Cornelius Scipio Africanus Major
- publius cornelius tacitus => Publius Cornelius Tacitus
- publius ovidius naso => Publius Ovidius Naso
- publius terentius afer => Publius Terentius Afer
- publius vergilius maro => Publius Vergilius Maro
Definitions and Meaning of publishing company in English
publishing company (n)
a firm in the publishing business
FAQs About the word publishing company
Nhà xuất bản
a firm in the publishing business
No synonyms found.
No antonyms found.
publishing => xuất bản, publisher => nhà xuất bản, published => được xuất bản, publishable => Có thể xuất bản, publish => công bố,