FAQs About the word publisher

nhà xuất bản

a firm in the publishing business, a person engaged in publishing periodicals or books or music, the proprietor of a newspaper

No synonyms found.

No antonyms found.

published => được xuất bản, publishable => Có thể xuất bản, publish => công bố, public-spirited => nhiệt tình vì công ích, public-service corporation => Tổng công ty dịch vụ công,