FAQs About the word public-spirited

nhiệt tình vì công ích

showing unselfish interest in the public welfare

No synonyms found.

No antonyms found.

public-service corporation => Tổng công ty dịch vụ công, public-relations campaign => chiến dịch quan hệ công chúng, publicly => công khai, publicizing => công bố, publicized => công bố,