Vietnamese Meaning of tabloids
Báo lá cải
Other Vietnamese words related to Báo lá cải
- tóm tắt
- tóm tắt
- viên nang
- tổng quan
- tóm tắt
- sơ yếu lý lịch
- Tóm lược
- tóm tắt
- sơ yếu lý lịch
- sơ yếu lý lịch
- phác thảo
- tóm tắt
- tóm tắt
- tổng
- các cuộc khảo sát
- chương trình giảng dạy
- chương trình đào tạo
- tóm tắt truyện
- từ viết tắt
- từ viết tắt
- tóm tắt
- ngưng tụ
- tiêu hóa
- phác thảo
- đánh giá
- tổng số
- gói
- các phiên bản đã cắt bỏ
Nearest Words of tabloids
Definitions and Meaning of tabloids in English
tabloids
featuring stories of violence, crime, or scandal presented in a sensational manner, of, relating to, or resembling tabloids, a newspaper that is about half the page size of an ordinary newspaper and that contains news in condensed form and much photographic matter, a newspaper about half the page size of an ordinary newspaper containing short often sensational news stories and many photographs, compressed or condensed into small scope, digest, summary
FAQs About the word tabloids
Báo lá cải
featuring stories of violence, crime, or scandal presented in a sensational manner, of, relating to, or resembling tabloids, a newspaper that is about half the
tóm tắt,tóm tắt,viên nang,tổng quan,tóm tắt,sơ yếu lý lịch,Tóm lược,tóm tắt,sơ yếu lý lịch,sơ yếu lý lịch
những sự đẽo gọt,các bản phóng to,mở rộng,các khuếch đại
tablets => máy tính bảng, tablespoons => Muỗng, tables => bảng, tablelands => Cao nguyên, tabled => được đưa ra,