Vietnamese Meaning of sums
tổng số
Other Vietnamese words related to tổng số
Nearest Words of sums
Definitions and Meaning of sums in English
sums
the limit of the sum of the first n terms of an infinite series as n increases indefinitely, disjunction sense 2, to reach a sum, gist, the whole amount, to calculate the sum of, union sense 2d, summarize, an indefinite or specified amount of money, the result of adding numbers, numbers to be added, a problem in arithmetic, a summary of the chief points or thoughts, the utmost degree
FAQs About the word sums
tổng số
the limit of the sum of the first n terms of an infinite series as n increases indefinitely, disjunction sense 2, to reach a sum, gist, the whole amount, to cal
tổng số,tổng cộng,tập hợp,toàn thể,Tổng hợp,tổng,Toàn bộ đồ đạc,Tất cả các khoản,tất cả,toàn bộ
mạng
summonses => trát, summoned => triệu tập, summits => các hội nghị thượng đỉnh, summiting => hội nghị thượng đỉnh, summited => đỉnh,