Vietnamese Meaning of sundials
đồng hồ nhật quang
Other Vietnamese words related to đồng hồ nhật quang
Nearest Words of sundials
Definitions and Meaning of sundials in English
sundials
an instrument to show the time of day by the shadow of a gnomon on a usually horizontal plate or on a cylindrical surface, a device to show the time of day by the position of the shadow cast on a marked plate or disk usually by an object with a straight edge
FAQs About the word sundials
đồng hồ nhật quang
an instrument to show the time of day by the shadow of a gnomon on a usually horizontal plate or on a cylindrical surface, a device to show the time of day by t
Đồng hồ nước,đồng hồ cát,Đồng hồ nước,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ bấm giờ,đồng hồ,đồng hồ quả lắc chim cúc cu,đồng hồ đứng
No antonyms found.
sunders => chia cắt, sundering => Chia cắt, sundered => chia cắt, sundecks => sàn tắm nắng, sundeck => Boong tắm nắng,