Vietnamese Meaning of sundowners
đồ uống hoàng hôn
Other Vietnamese words related to đồ uống hoàng hôn
- những người ăn xin
- những người vô gia cư
- người vô gia cư
- những người lang thang
- lang thang
- Người tạm trú
- kẻ lang thang
- Những kẻ lang thang với bó đồ
- những điều tồi tệ
- kẻ lang thang
- Dodgers
- những kẻ lang thang
- Kẻ lang thang
- kẻ lừa đảo
- kẻ lang thang
- kẻ lười biếng
- ăn mày
- những người ăn xin
- những đứa trẻ rách rưới
- shirkers
- lười biếng
- cứng
- nhím biển
- trẻ lang thang
Nearest Words of sundowners
Definitions and Meaning of sundowners in English
sundowners
a drink taken at sundown, hobo sense 2, vagrant sense 1a, tramp entry 2 sense 1, hobo
FAQs About the word sundowners
đồ uống hoàng hôn
a drink taken at sundown, hobo sense 2, vagrant sense 1a, tramp entry 2 sense 1, hobo
những người ăn xin,những người vô gia cư,người vô gia cư,những người lang thang,lang thang,Người tạm trú,kẻ lang thang,Những kẻ lang thang với bó đồ,những điều tồi tệ,kẻ lang thang
No antonyms found.
sundials => đồng hồ nhật quang, sunders => chia cắt, sundering => Chia cắt, sundered => chia cắt, sundecks => sàn tắm nắng,