Vietnamese Meaning of swaggies
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
- những người ăn xin
- Những kẻ lang thang với bó đồ
- những người vô gia cư
- người vô gia cư
- lang thang
- Người tạm trú
- những điều tồi tệ
- kẻ lang thang
- những kẻ lang thang
- đồ uống hoàng hôn
- những người lang thang
- kẻ lang thang
- kẻ lang thang
- Dodgers
- ăn mày
- những người ăn xin
- những đứa trẻ rách rưới
- Kẻ lang thang
- shirkers
- lười biếng
- cứng
- nhím biển
- trẻ lang thang
Nearest Words of swaggies
Definitions and Meaning of swaggies in English
swaggies
swagman
FAQs About the word swaggies
kẻ lừa đảo
swagman
những người ăn xin,Những kẻ lang thang với bó đồ,những người vô gia cư,người vô gia cư,lang thang,Người tạm trú,những điều tồi tệ,kẻ lang thang,những kẻ lang thang,đồ uống hoàng hôn
No antonyms found.
swaggers => khoe khoang, swaggeringly => kiêu ngạo, swaggered => vênh váo, swagged => swagged, swaddling => quấn tã,