Vietnamese Meaning of beggars
những người ăn xin
Other Vietnamese words related to những người ăn xin
- những người vô gia cư
- người vô gia cư
- ăn mày
- những người ăn xin
- người phụ thuộc
- kẻ lang thang
- ký sinh trùng
- người nghèo
- Bọt biển
- lang thang
- kẻ lười biếng
- những kẻ lang thang
- những đứa trẻ lang thang
- ký sinh trùng
- lười biếng
- Đỉa
- kẻ ăn bám
- miếng bọt biển
- nhím biển
- kẻ lang thang
- kẻ lang thang
- trẻ lang thang
Nearest Words of beggars
Definitions and Meaning of beggars in English
beggars
one that begs (see beg entry 1 sense 1), a person who lives by asking for gifts, to reduce to beggary, a very poor person, to exceed the resources or abilities of, pauper, fellow sense 4c, to go beyond the ability of, to reduce to poverty or the practice of asking for charity, a person who lives by begging
FAQs About the word beggars
những người ăn xin
one that begs (see beg entry 1 sense 1), a person who lives by asking for gifts, to reduce to beggary, a very poor person, to exceed the resources or abilities
những người vô gia cư,người vô gia cư,ăn mày,những người ăn xin,người phụ thuộc,kẻ lang thang,ký sinh trùng,người nghèo,Bọt biển,lang thang
làm giàu
begets => Đẻ, beg (for) => van xin (để), befuddling => gây bối rối, befuddlements => bối rối, befriends => kết bạn,