Vietnamese Meaning of befits
nên
Other Vietnamese words related to nên
Nearest Words of befits
Definitions and Meaning of befits in English
befits
to be proper or becoming to, to be suitable to or proper for
FAQs About the word befits
nên
to be proper or becoming to, to be suitable to or proper for
xứng đáng, phù hợp,làm,thích hợp,phục vụ,đủ,vở,đáp ứng hóa đơn,phù hợp với yêu cầu,đi,thỏa mãn
No antonyms found.
beetles => bọ cánh cứng, bee's knees => Đầu gối của con ong, bees in one's bonnet => có ong trong đầu, bees => ong, beers => bia,