FAQs About the word beg (for)

van xin (để)

nộp đơn (cho),hỏi,kêu gọi (cho),ồn ào (vì),van xin (cho),nói (cho),kiện (vì),mong muốn,Yêu sách,mong muốn

No antonyms found.

befuddling => gây bối rối, befuddlements => bối rối, befriends => kết bạn, befits => nên, beetles => bọ cánh cứng,