Vietnamese Meaning of begets
Đẻ
Other Vietnamese words related to Đẻ
- làm
- mang
- nguyên nhân
- tạo
- tạo ra
- sản xuất
- lời nhắc
- sinh sản
- hiệu ứng
- những dịp
- hoạt động
- giống
- đem lại
- tạo ra
- xúc tác
- lấy cảm hứng từ
- thực hiện
- khuyến khích
- sinh ra
- làm nảy sinh
- gây ra
- triệu hồi
- làm
- thúc đẩy
- kết quả (trong)
- Dịch (sang/thành)
- lợi nhuận
- tiến bộ
- bắt đầu
- Mang lại
- Dẫn đến
- góp phần vào
- trồng
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- thành lập (thành lập)
- cha
- nuôi dưỡng
- sáng lập
- thúc đẩy
- khánh thành
- bắt đầu
- đổi mới
- viện
- giới thiệu
- ra mắt
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- kết xuất
- bộ
- thiết lập
- bắt đầu
- hóa ra
Nearest Words of begets
Definitions and Meaning of begets in English
begets
to procreate as the father, to become the father of, to produce especially as an effect or outgrowth, cause entry 2
FAQs About the word begets
Đẻ
to procreate as the father, to become the father of, to produce especially as an effect or outgrowth, cause entry 2
làm,mang,nguyên nhân,tạo,tạo ra,sản xuất,lời nhắc,sinh sản,hiệu ứng,những dịp
làm ẩm,cản trở,giới hạn,kìm hãm,hạn chế,bóp nghẹt,chế ngự,ngăn chặn,hủy bỏ,Bắt giữ
beg (for) => van xin (để), befuddling => gây bối rối, befuddlements => bối rối, befriends => kết bạn, befits => nên,