Vietnamese Meaning of conduces (to)

Dẫn đến

Other Vietnamese words related to Dẫn đến

Definitions and Meaning of conduces (to) in English

conduces (to)

No definition found for this word.

FAQs About the word conduces (to)

Dẫn đến

đem lại,góp phần vào,Dịch (sang/thành),hiệu ứng,những dịp,hoạt động,Đẻ,giống,mang,Mang lại

điều khiển,cản trở,giới hạn,đặt,Cương ngựa (trong),hạn chế,ngăn chặn,Bắt giữ,séc,đàn áp (với)

conduced (to) => dẫn đến, conduce (to) => dẫn đến, condos => căn hộ chung cư, condoning => dung thứ, condoned => khoan dung,