FAQs About the word suffices

đủ

to be enough for, to meet or satisfy a need, to be competent or capable

làm,thỏa mãn,phục vụ,vở,câu trả lời,nội dung,dập tắt

No antonyms found.

sufficed => là đủ, sufferings => nỗi đau, suffered => chịu đựng, sufferances => đau khổ, suedes => Da lộn,