Vietnamese Meaning of goes
đi
Other Vietnamese words related to đi
Nearest Words of goes
Definitions and Meaning of goes in English
goes
FAQs About the word goes
đi
làm,Tiến quân,lợi nhuận,tới,tiến triển,tiến bộ,đến,giá vé,lò rèn,Hòa hợp
di hài,ở lại,dừng lại,khối,séc,cản trở,khán đài,thân,sự chậm trễ,quầy hàng
Godspeeds => Vạn sự như ý, godsends => ơn trời, God's acres => Nghĩa địa, gods => các vị thần, godfathering => cha đỡ đầu,