FAQs About the word proceeds

lợi nhuận

the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property

Thu nhập,lợi nhuận,trở lại,doanh thu,thu nhập,lợi nhuận,Thu nhập,tiền,năng suất,Vốn

phí,chi phí,chi,Chi phí,chi tiêu,Chi trả,chi phí

proceedings => biên bản, proceeding => tố tụng, proceed => tiếp tục, procedure => thủ tục, procedural => thủ tục,