Vietnamese Meaning of proceeds
lợi nhuận
Other Vietnamese words related to lợi nhuận
Nearest Words of proceeds
- procellaria => chim bão tố
- procellaria aequinoctialis => Chim hải âu khổng lồ
- procellariidae => Procellariidae
- procellariiform seabird => chim hải âu dạng cánh cụt
- procellariiformes => Chim cánh cụt
- process => quá trình
- process cheese => Phô mai chế biến
- process of monition => Quá trình giám sát
- process plate => Bản kẽm in
- process printing => In ấn quá trình
Definitions and Meaning of proceeds in English
proceeds (n)
the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
FAQs About the word proceeds
lợi nhuận
the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
Thu nhập,lợi nhuận,trở lại,doanh thu,thu nhập,lợi nhuận,Thu nhập,tiền,năng suất,Vốn
phí,chi phí,chi,Chi phí,chi tiêu,Chi trả,chi phí
proceedings => biên bản, proceeding => tố tụng, proceed => tiếp tục, procedure => thủ tục, procedural => thủ tục,