Vietnamese Meaning of process printing
In ấn quá trình
Other Vietnamese words related to In ấn quá trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of process printing
- process plate => Bản kẽm in
- process of monition => Quá trình giám sát
- process cheese => Phô mai chế biến
- process => quá trình
- procellariiformes => Chim cánh cụt
- procellariiform seabird => chim hải âu dạng cánh cụt
- procellariidae => Procellariidae
- procellaria aequinoctialis => Chim hải âu khổng lồ
- procellaria => chim bão tố
- proceeds => lợi nhuận
- processed => chế biến
- processed cheese => phô mai chế biến
- processing => xử lý
- processing time => thời gian xử lý
- procession => đám rước
- processional => rước kiệu
- processional march => hành khúc diễu hành
- processor => bộ xử lý
- process-server => Người phục vụ quy trình
- processus coronoideus => Quá trình coronoid
Definitions and Meaning of process printing in English
process printing (n)
a method of printing colored reproductions from halftone plates
FAQs About the word process printing
In ấn quá trình
a method of printing colored reproductions from halftone plates
No synonyms found.
No antonyms found.
process plate => Bản kẽm in, process of monition => Quá trình giám sát, process cheese => Phô mai chế biến, process => quá trình, procellariiformes => Chim cánh cụt,