FAQs About the word process printing

In ấn quá trình

a method of printing colored reproductions from halftone plates

No synonyms found.

No antonyms found.

process plate => Bản kẽm in, process of monition => Quá trình giám sát, process cheese => Phô mai chế biến, process => quá trình, procellariiformes => Chim cánh cụt,