FAQs About the word process-server

Người phục vụ quy trình

someone who personally delivers a process (a writ compelling attendance in court) or court papers to the defendant

No synonyms found.

No antonyms found.

processor => bộ xử lý, processional march => hành khúc diễu hành, processional => rước kiệu, procession => đám rước, processing time => thời gian xử lý,