Vietnamese Meaning of incoming(s)
Thu nhập
Other Vietnamese words related to Thu nhập
Nearest Words of incoming(s)
- incompetences => sự bất tài
- incompetencies => vô năng
- incomprehensibleness => Sự không hiểu được
- incongruences => sự bất hợp lý
- inconscient => Vô thức
- inconsecutive => Không liên tiếp
- inconsiderableness => sự không đáng kể
- inconsistences => Những điểm không thống nhất
- inconsolably => không thể an ủi
- inconstancies => vô thường
Definitions and Meaning of incoming(s) in English
incoming(s)
taking a place formerly held by another, arriving at a destination, the act of coming in, coming in, taking a new place or position especially as part of a succession, income sense 1, just starting or beginning
FAQs About the word incoming(s)
Thu nhập
taking a place formerly held by another, arriving at a destination, the act of coming in, coming in, taking a new place or position especially as part of a succ
thu nhập,Thu nhập,lợi nhuận,lợi nhuận,doanh thu,lợi nhuận,Vốn,kho bạc,kho bạc,tài chính
phí,chi phí,chi,Chi phí,chi tiêu,Chi trả,chi phí
incomes => thu nhập, income taxes => thuế thu nhập, inclusiveness => sự bao gồm, inclusionary => Bao gồm, inclosures => hàng rào,