Vietnamese Meaning of incomes
thu nhập
Other Vietnamese words related to thu nhập
Nearest Words of incomes
- incoming(s) => Thu nhập
- incompetences => sự bất tài
- incompetencies => vô năng
- incomprehensibleness => Sự không hiểu được
- incongruences => sự bất hợp lý
- inconscient => Vô thức
- inconsecutive => Không liên tiếp
- inconsiderableness => sự không đáng kể
- inconsistences => Những điểm không thống nhất
- inconsolably => không thể an ủi
Definitions and Meaning of incomes in English
incomes
a gain or recurrent benefit usually measured in money that derives from capital or labor, a gain usually measured in money that comes in from labor, business, or property, the amount of such gain received in a period of time, a coming in
FAQs About the word incomes
thu nhập
a gain or recurrent benefit usually measured in money that derives from capital or labor, a gain usually measured in money that comes in from labor, business, o
dòng chảy vào,dòng chảy,dòng chảy,thông lượng,lũ lụt,lũ lụt,lũ lụt,Tràn,sông,Cỏ lác
chuyến bay,dòng chảy ra,outpourings
income taxes => thuế thu nhập, inclusiveness => sự bao gồm, inclusionary => Bao gồm, inclosures => hàng rào, inclining (toward) => nghiêng (về phía),