Vietnamese Meaning of inclined (toward)

(về phía)

Other Vietnamese words related to (về phía)

Definitions and Meaning of inclined (toward) in English

inclined (toward)

No definition found for this word.

FAQs About the word inclined (toward)

(về phía)

chăm sóc,vui mừng trong,có rãnh (ở),nghiêng (về phía hoặc về phía),có xu hướng (gì đó),tôn thờ,chọn,mong muốn,đào,hưởng thụ

Tránh,tránh xa,tránh (một thứ gì đó hoặc một địa điểm nào đó),bị từ chối,ghê tởm,từ chối,ghê tởm,không thích,từ chối,từ chối

incline (toward) => Nghiêng về(phía), inclinations => khuynh hướng, incitements => xúi giục, incitations => kích động, incisions => vết mổ,