Vietnamese Meaning of cottoned (to)

hiểu ra (điều gì đó)

Other Vietnamese words related to hiểu ra (điều gì đó)

Definitions and Meaning of cottoned (to) in English

cottoned (to)

to begin to like (someone or something)

FAQs About the word cottoned (to)

hiểu ra (điều gì đó)

to begin to like (someone or something)

tôn thờ,hưởng thụ,muốn,ưa thích,thưởng thức,đã chọn,chăm sóc,vui mừng trong,có rãnh (ở),nghiêng (về phía hoặc về phía)

ghê tởm,ghê tởm,không thích,từ chối,từ chối,bị từ chối,từ chối,bỏ,không được ưa chuộng,không thích

cottoned (to or on to) => cotton (trên hoặc trên), cotton (to) => bông (đến), cotton (to or on to) => (vải) cotton, cotters => Chốt cùn, cottars => tá điền,