Vietnamese Meaning of coveted

thèm muốn

Other Vietnamese words related to thèm muốn

Definitions and Meaning of coveted in English

Wordnet

coveted (s)

greatly desired

FAQs About the word coveted

thèm muốn

greatly desired

mong muốn,cần tìm,mong muốn,hưởng thụ,Thích,yêu thương,ưa thích,chết (vì),khao khát (một thứ gì đó),đói (vì)

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,từ chối,từ chối,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối

covet => thèm muốn, cover-up => che đậy, covertness => bí mật, covertly => Bí mật, covert operation => hoạt động ngầm,