FAQs About the word covey

đàn

a small collection of people, a small flock of grouse or partridge

thuộc địa,bầy,mập mạp,quả,trường học,đàn,lái,đàn,đàn, bầy,Gói

No antonyms found.

covetousness => lòng tham, covetously => thèm muốn, covetous => tham lam, coveted => thèm muốn, covet => thèm muốn,